Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.790,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,73 T KRW
Số lượng trung bình
29,88 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,97 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 14,05 T | -2,67% |
Thu nhập ròng | 4,61 T | 1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 T | -18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,00 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 428,60 T | -1,10% |
Tổng nợ | 72,71 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | 1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,05 T | -67,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | -327,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 T | 0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 T | -117,02% |
Dòng tiền tự do | -559,10 Tr | -102,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
143