Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.190,00 ₩ - 7.240,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,08 T KRW
Số lượng trung bình
40,59 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,60 T | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 13,82 T | 1,03% |
Thu nhập ròng | 4,13 T | 26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 20,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 T | -18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,13 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 428,52 T | 2,43% |
Tổng nợ | 68,47 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 T | 26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 119,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | 15,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,78 Tr | 95,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 T | 81,50% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
140