Trang chủ000968 • SHE
add
Shanxi Blue Flame Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
5,62 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T CNY
Số lượng trung bình
16,74 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 498,13 Tr | -21,77% |
Chi phí hoạt động | 84,77 Tr | 121,18% |
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -56,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -44,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,73 Tr | -15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 32,17% |
Tổng tài sản | 11,13 T | 2,37% |
Tổng nợ | 4,95 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -56,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,70 Tr | -53,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,58 Tr | -464,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,80 Tr | 61,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,68 Tr | -3.585,88% |
Dòng tiền tự do | -135,57 Tr | -249,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.087