Trang chủ000967 • SHE
add
Infore Environment Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ¥ - 7,17 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 7,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,85 T CNY
Số lượng trung bình
56,00 Tr
Tỷ số P/E
40,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 451,68 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 180,67 Tr | 4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,57 Tr | 7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 29,72 T | 0,81% |
Tổng nợ | 11,55 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,67 Tr | 4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,75 Tr | 70,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -50.769,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,88 Tr | -29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -996,44 Tr | -297,94% |
Dòng tiền tự do | -566,97 Tr | 23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
19.228