Trang chủ000966 • SHE
add
CHN Energy Changyn Elctrc Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 T CNY
Số lượng trung bình
93,70 Tr
Tỷ số P/E
32,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -21,17% |
Chi phí hoạt động | 78,86 Tr | 37,69% |
Thu nhập ròng | -73,57 Tr | -129,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -137,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 495,52 Tr | -39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,47 Tr | 19,02% |
Tổng tài sản | 40,15 T | 7,77% |
Tổng nợ | 26,22 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,57 Tr | -129,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,64 Tr | -8,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 7,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,91 Tr | 244,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,02 Tr | 140,98% |
Dòng tiền tự do | -879,72 Tr | -44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
4.727