Trang chủ000966 • SHE
add
CHN Energy Changyn Elctrc Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,29 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T CNY
Số lượng trung bình
24,86 Tr
Tỷ số P/E
128,46
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | -21,65% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 246,43 Tr | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,05 Tr | -24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,03 Tr | -29,04% |
Tổng tài sản | 40,73 T | 4,05% |
Tổng nợ | 26,59 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,43 Tr | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,93 Tr | 36,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,07 Tr | -3.321,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,18 Tr | -79,19% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 15,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
4.727