Trang chủ000965 • SHE
add
Tianjin Tianbao Infrastructure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 5,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
150,79 Tr
Tỷ số P/E
40,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,49 Tr | -34,62% |
Chi phí hoạt động | -141,03 Tr | -3.578,63% |
Thu nhập ròng | 100,35 Tr | 737,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,21 | 1.181,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,87 Tr | 128,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,25 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 15,64 T | 8,94% |
Tổng nợ | 8,97 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,35 Tr | 737,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -524,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,85 Tr | 1.385,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,70 Tr | 46,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,92 Tr | -156,78% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -817,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
105