Trang chủ000962 • SHE
add
Ningxia Orient Tantalum Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,56 ¥ - 19,26 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 19,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T CNY
Số lượng trung bình
14,91 Tr
Tỷ số P/E
41,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,13 Tr | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 21,31 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 56,50 Tr | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | -13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,24 Tr | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,82 Tr | -35,31% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 12,11% |
Tổng nợ | 547,23 Tr | 35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,50 Tr | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,44 Tr | 71,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,13 Tr | -60,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,92 Tr | 43,33% |
Dòng tiền tự do | -70,06 Tr | 48,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.160