Trang chủ000958 • SHE
add
SPIC Industry Finance Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,90 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 10,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,86 T CNY
Số lượng trung bình
157,13 Tr
Tỷ số P/E
41,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 165,13 Tr | 27,49% |
Thu nhập ròng | 264,31 Tr | -20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,69 | -17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,37 Tr | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,53 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 48,10 T | 3,59% |
Tổng nợ | 18,01 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,31 Tr | -20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,61 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,27 Tr | -287,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,48 Tr | 68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,13 Tr | -207,52% |
Dòng tiền tự do | -637,09 Tr | 23,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.516