Trang chủ000955 • SHE
add
Xinlong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,47 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | -937,71 N | 86,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | 69,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,90 Tr | 12,65% |
Tổng tài sản | 880,42 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 175,71 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,71 N | 86,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,87 Tr | 38,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 Tr | 152,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,72 Tr | 182,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 96,94% |
Dòng tiền tự do | -26,96 Tr | 43,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
536