Trang chủ000953 • SHE
add
Guangxi Hechi Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
16,78 Tr
Tỷ số P/E
33,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 Tr | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -54,57% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | 9,86% |
Tổng tài sản | 284,34 Tr | 0,04% |
Tổng nợ | 117,49 Tr | -40,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,42 Tr | 738,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,34 N | 94,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,19 Tr | 927,50% |
Dòng tiền tự do | 28,33 Tr | 240,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
184