Trang chủ000953 • SHE
add
Guangxi Hechi Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
17,50 Tr
Tỷ số P/E
337,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,62 Tr | 26,76% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -94,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,48 Tr | 164,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,60 Tr | -59,98% |
Tổng tài sản | 272,12 Tr | -24,72% |
Tổng nợ | 100,36 Tr | -49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | -94,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,29 Tr | 299,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | -107,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,63 Tr | 14,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | -119,34% |
Dòng tiền tự do | -11,55 Tr | 19,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
184