Trang chủ000950 • KRX
add
Chonbang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.350,00 ₩ - 41.650,00 ₩
Phạm vi một năm
16.700,00 ₩ - 49.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,04 T KRW
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
1,52
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | -42,98% |
Chi phí hoạt động | 899,05 Tr | 232,55% |
Thu nhập ròng | -716,18 Tr | -124,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 | -143,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | -2.379,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,94 T | 54,40% |
Tổng tài sản | 236,79 T | 2,71% |
Tổng nợ | 9,17 T | -71,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,18 Tr | -124,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | 36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 651,25 Tr | -65,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,41 Tr | -107,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -616,31 Tr | -233,44% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | 71,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
79