Trang chủ000950 • KRX
add
Chonbang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.400,00 ₩ - 36.600,00 ₩
Phạm vi một năm
16.700,00 ₩ - 49.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
1,22
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 T | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 997,16 Tr | 129,06% |
Thu nhập ròng | -2,06 T | -136,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,59 | -140,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 T | -163,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,56 T | 54,00% |
Tổng tài sản | 238,45 T | 4,95% |
Tổng nợ | 10,12 T | -68,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 T | -136,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -763,16 Tr | -115,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,81 T | 369,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,63 T | -16,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 T | 933,07% |
Dòng tiền tự do | 58,35 T | 3.452,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
84