Trang chủ000949 • SHE
add
Xinxiang Chemical Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,72 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 5,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T CNY
Số lượng trung bình
66,07 Tr
Tỷ số P/E
43,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 102,55 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | 47,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 29,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,90 Tr | 10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -26,28% |
Tổng tài sản | 13,36 T | 0,26% |
Tổng nợ | 6,74 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | 47,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,16 Tr | 374,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,48 Tr | 59,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,69 Tr | 2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,91 Tr | 154,31% |
Dòng tiền tự do | -626,43 Tr | 20,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.976