Trang chủ000936 • SHE
add
Jiangsu Huaxicun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
5,62 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,55 Tr | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 88,19 Tr | 303,36% |
Thu nhập ròng | 163,42 Tr | 163,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 181,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,59 Tr | -75,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,18 Tr | 21,60% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 8,96% |
Tổng nợ | 1,82 T | 31,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,42 Tr | 163,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,82 Tr | 1.537,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,94 Tr | 156,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,52 Tr | -80,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 Tr | 83,28% |
Dòng tiền tự do | -973,68 Tr | -1.080,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
902