Trang chủ000933 • SHE
add
Henan Shenhuo Coal & Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,41 ¥
Phạm vi một năm
13,04 ¥ - 24,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,51 T CNY
Số lượng trung bình
27,44 Tr
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 482,76 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 708,26 Tr | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -44,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -70,13% |
Tổng tài sản | 52,19 T | -12,19% |
Tổng nợ | 25,80 T | -24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,26 Tr | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | -4,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,93 Tr | -648,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,97 Tr | -50,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | -28,35% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 40,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
24.004