Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,25 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 5,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
75,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 643,65 Tr | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 337,85 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | -29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -28,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,17 Tr | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,12 Tr | -2,50% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 1,06% |
Tổng nợ | 1,95 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | -29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | -93,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,23 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,90 Tr | 30,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,54 Tr | -41,86% |
Dòng tiền tự do | -180,17 Tr | -39,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.267