Trang chủ000930 • SHE
add
Cofco Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 6,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T CNY
Số lượng trung bình
24,54 Tr
Tỷ số P/E
247,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 244,97 Tr | 23,22% |
Thu nhập ròng | 40,53 Tr | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,62 Tr | -12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 41,84% |
Tổng tài sản | 17,82 T | -1,28% |
Tổng nợ | 6,85 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,53 Tr | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,37 Tr | 81,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,40 Tr | -70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 608,95 Tr | -59,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,05 Tr | 43,64% |
Dòng tiền tự do | -900,04 Tr | 50,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
5.261