Trang chủ000929 • SHE
add
Lanzhou Huanghe Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,24 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,16 Tr | -19,63% |
Chi phí hoạt động | 21,49 Tr | -28,62% |
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -161,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,94 | -224,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,68 Tr | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,03 Tr | -54,87% |
Tổng tài sản | 963,04 Tr | -21,16% |
Tổng nợ | 184,77 Tr | -35,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -161,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -736,40 N | 82,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,79 Tr | 133,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -111,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,12 Tr | 597,42% |
Dòng tiền tự do | 24,48 Tr | -92,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
809