Trang chủ000928 • SHE
add
Sinosteel Engineering & Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
5,62 ¥ - 7,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T CNY
Số lượng trung bình
38,04 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -31,14% |
Chi phí hoạt động | 256,09 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 131,33 Tr | -40,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,83 Tr | -59,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | 63,17% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 0,23% |
Tổng nợ | 17,06 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,33 Tr | -40,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 170,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | -61,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,93 Tr | -328,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 158,79% |
Dòng tiền tự do | 938,11 Tr | 135,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.833