Trang chủ000928 • SHE
add
Sinosteel Engineering & Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T CNY
Số lượng trung bình
31,37 Tr
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -45,59% |
Chi phí hoạt động | -729,42 Tr | -242,95% |
Thu nhập ròng | 168,49 Tr | -37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,62 Tr | -20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | -49,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,49 Tr | -37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.834