Trang chủ000927 • SHE
add
China Railway Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,63 ¥ - 2,67 ¥
Phạm vi một năm
2,30 ¥ - 3,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 T CNY
Số lượng trung bình
55,83 Tr
Tỷ số P/E
33,67
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 314,16 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 132,53 Tr | -18,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,59 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 20,25 T | -9,01% |
Tổng nợ | 9,64 T | -18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,53 Tr | -18,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,84 Tr | -65,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,88 Tr | 161,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,16 Tr | 50,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,32 Tr | 24,77% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 31,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
4.300