Trang chủ000926 • SHE
add
Hubei Fuxing Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,56 ¥
Phạm vi một năm
1,91 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
49,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,43 Tr | -53,32% |
Chi phí hoạt động | 107,45 Tr | 70,83% |
Thu nhập ròng | -209,26 Tr | -869,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,83 | -1.979,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,99 Tr | 183,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -20,71% |
Tổng tài sản | 27,86 T | -22,42% |
Tổng nợ | 18,35 T | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,26 Tr | -869,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,93 Tr | -723,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,69 Tr | 685,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,37 Tr | 75,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,43 Tr | -192,93% |
Dòng tiền tự do | -140,22 Tr | -35,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.272