Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 10,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
15,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,19 Tr | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 81,51 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,69 | -114,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 136,09% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 21,96% |
Tổng nợ | 5,07 T | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,45 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,06 Tr | 38,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,72 Tr | -8,36% |
Dòng tiền tự do | -554,65 Tr | -9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.807