Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 7,79 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 10,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
18,30 Tr
Tỷ số P/E
125,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,26 Tr | 32,80% |
Chi phí hoạt động | 127,85 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | 72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | 79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | 328,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 141,15% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 22,49% |
Tổng nợ | 5,35 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | 72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,77 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,44 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,16 Tr | -2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,71 Tr | -21,12% |
Dòng tiền tự do | -168,75 Tr | -13,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.807