Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 9,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
18,99 Tr
Tỷ số P/E
94,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 757,63 Tr | 53,11% |
Chi phí hoạt động | 125,44 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | 1.318,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 831,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,77 Tr | 65,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 8,28% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 11,51% |
Tổng nợ | 5,45 T | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | 1.318,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,33 Tr | 145,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,68 Tr | 31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,83 Tr | -102,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,86 Tr | -111,87% |
Dòng tiền tự do | -239,60 Tr | 41,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.807