Trang chủ000922 • SHE
add
Harbin Electr Cop Jms Elctrc Mchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 12,58 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 15,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
24,04 Tr
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 131,37 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 63,94 Tr | 102,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 92,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,61 Tr | 33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -14,59% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 1,12% |
Tổng nợ | 4,54 T | -23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,94 Tr | 102,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,69 Tr | 121,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,11 Tr | 65,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,13 Tr | -503,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,55 Tr | 51,94% |
Dòng tiền tự do | -115,90 Tr | -1,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940