Trang chủ000922 • SHE
add
Harbin Electr Cop Jms Elctrc Mchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,79 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
14,22 Tr
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 180,18 Tr | 13,09% |
Thu nhập ròng | 76,89 Tr | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,36 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -6,28% |
Tổng tài sản | 9,35 T | 0,84% |
Tổng nợ | 4,43 T | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,89 Tr | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,94 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,15 Tr | -118,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,52 Tr | 24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,61 Tr | -563,75% |
Dòng tiền tự do | -375,17 Tr | -178,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.940