Trang chủ000920 • SHE
add
Vontron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,01 ¥ - 12,23 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 14,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,51 Tr | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 140,91 Tr | 25,36% |
Thu nhập ròng | 70,92 Tr | 31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,04 Tr | 31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,52 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 2,43% |
Tổng nợ | 667,94 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,92 Tr | 31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,44 Tr | -29,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 46,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,99 Tr | -14,66% |
Dòng tiền tự do | -12,80 Tr | -131,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.457