Trang chủ000920 • SHE
add
Vontron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,78 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 13,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T CNY
Số lượng trung bình
15,68 Tr
Tỷ số P/E
28,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,92 Tr | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 104,29 Tr | 21,29% |
Thu nhập ròng | 79,97 Tr | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,63 Tr | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,12 Tr | 6,06% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 4,28% |
Tổng nợ | 624,36 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,97 Tr | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,93 Tr | -36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | 49,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,60 Tr | -30,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,35 Tr | -2.265,14% |
Dòng tiền tự do | 52,89 Tr | -24,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.457