Trang chủ000919 • SHE
add
Jinling Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,28 ¥ - 7,46 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
124,18
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 779,07 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 156,90 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,46 Tr | 83,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 21,51% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 12,48% |
Tổng nợ | 1,18 T | 28,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,45 Tr | 238,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | 91,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,95 Tr | -88.755,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | 93,73% |
Dòng tiền tự do | -148,16 Tr | 21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
5.789