Trang chủ000912 • SHE
add
Sichuan Lutianhua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,27 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,57 Tr | -39,99% |
Chi phí hoạt động | 101,16 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | 9,27 Tr | -90,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -84,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,23 Tr | -58,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -31,56% |
Tổng tài sản | 9,26 T | -8,32% |
Tổng nợ | 2,83 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,27 Tr | -90,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,16 Tr | -120,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,47 Tr | 139,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,29 Tr | -116,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | -97,58% |
Dòng tiền tự do | 121,86 Tr | -20,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.020