Trang chủ000912 • SHE
add
Sichuan Lutianhua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
22,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 165,78 Tr | -43,94% |
Thu nhập ròng | -44,26 Tr | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,17 Tr | 665,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -45,80% |
Tổng tài sản | 9,46 T | -10,14% |
Tổng nợ | 3,15 T | -22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,26 Tr | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 102,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,89 Tr | -190,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,28 Tr | -533,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,23 Tr | -160,24% |
Dòng tiền tự do | -36,88 Tr | -133,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.020