Trang chủ000911 • SHE
add
Guangxi Rurl Invst Sugr Ind Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,95 Tr | -15,86% |
Chi phí hoạt động | 78,60 Tr | 42,82% |
Thu nhập ròng | -42,37 Tr | -331,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -412,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | -89,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,50 Tr | -43,24% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -15,43% |
Tổng nợ | 3,42 T | -15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,37 Tr | -331,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,56 Tr | -5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,48 Tr | -132,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,43 Tr | -75,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,50 Tr | -190,04% |
Dòng tiền tự do | -14,79 Tr | -116,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
2.724