Trang chủ000911 • SHE
add
Guangxi Rurl Invst Sugr Ind Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
6,54 ¥ - 9,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
9,44 Tr
Tỷ số P/E
64,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 399,62 Tr | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 58,03 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | -14,61 Tr | 65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | 71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,07 Tr | 108,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,33 Tr | -61,28% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -14,00% |
Tổng nợ | 2,88 T | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,61 Tr | 65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,63 Tr | -27,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 Tr | 28,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,62 Tr | 54,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 Tr | 86,32% |
Dòng tiền tự do | 26,07 Tr | 486,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
2.603