Trang chủ000911 • SHE
add
Guangxi Rurl Invst Sugr Ind Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,47 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
6,54 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
134,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,06 Tr | -31,12% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | -49,26% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -65,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -50,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,14 Tr | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,34 Tr | -64,17% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -15,84% |
Tổng nợ | 3,12 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -65,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,42 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 Tr | 2,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -692,71 Tr | -3,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,34 Tr | -152,97% |
Dòng tiền tự do | 240,58 Tr | -66,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
2.603