Trang chủ000910 • SHE
add
Dare Power Dekor Home Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,35 ¥ - 7,54 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
51,83
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 253,87 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -46,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -43,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,68 Tr | -15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 13,91% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 6,84% |
Tổng nợ | 2,88 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -46,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,09 Tr | -94,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,82 Tr | 60,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,36 Tr | -118,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,70 Tr | -15,29% |
Dòng tiền tự do | 53,29 Tr | 5.851,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
5.296