Trang chủ000909 • SHE
add
Soyea Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 7,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,12 Tr | 57,03% |
Chi phí hoạt động | 22,16 Tr | 158,75% |
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,20 | 46,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,14 Tr | -78,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,18 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -12,81% |
Tổng nợ | 1,30 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,13 Tr | 315,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,90 Tr | -1.221,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,75 Tr | 71,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,52 Tr | 77,87% |
Dòng tiền tự do | 40,53 Tr | 296,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
443