Trang chủ000909 • SHE
add
Soyea Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
3,74 ¥ - 7,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,09 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 26,04 Tr | 280,19% |
Thu nhập ròng | -37,52 Tr | -144,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,67 | -148,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | -83,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,80 Tr | -59,08% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -18,18% |
Tổng nợ | 1,29 T | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,52 Tr | -144,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,36 Tr | -87,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 Tr | 595,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,22 Tr | 86,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | -84,43% |
Dòng tiền tự do | 88,78 Tr | 144,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
443