Trang chủ000909 • SHE
add
Soyea Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,00 Tr | -22,64% |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | -31,39% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 Tr | -26,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,51 Tr | -59,53% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -19,07% |
Tổng nợ | 1,29 T | -28,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | -98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | -185,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,46 Tr | 138,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,88 Tr | -79,70% |
Dòng tiền tự do | -203,06 Tr | -154,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
443