Trang chủ000908 • SHE
add
Hunan Jingfeng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,71 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
33,51 Tr
Tỷ số P/E
35,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,47 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 55,97 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 Tr | 20,77% |
Tổng tài sản | 877,99 Tr | -14,27% |
Tổng nợ | 915,74 Tr | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 876,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 216,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,91 Tr | 392,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,53 Tr | 33.578,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,08 Tr | -10.597,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,60 N | -94,12% |
Dòng tiền tự do | -89,12 Tr | -358,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
547