Trang chủ000906 • SHE
add
ZHESHANG Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
9,92 Tr
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,45 T | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 29,29 Tr | -88,41% |
Thu nhập ròng | 99,58 Tr | 55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,45 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | 8,71% |
Tổng tài sản | 49,54 T | 18,30% |
Tổng nợ | 40,16 T | 21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,58 Tr | 55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,84 Tr | 111,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,66 Tr | -50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,07 Tr | -142,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,69 Tr | 51,32% |
Dòng tiền tự do | -837,11 Tr | 49,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.531