Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,93 ¥ - 11,42 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CNY
Số lượng trung bình
65,76 Tr
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 50,14 Tr | 63,05% |
Thu nhập ròng | 54,69 Tr | -10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,30 Tr | 13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,48 Tr | -28,48% |
Tổng tài sản | 13,50 T | -1,72% |
Tổng nợ | 6,96 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,69 Tr | -10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -99,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,01 Tr | 52,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,41 Tr | 122,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,94 Tr | -104,28% |
Dòng tiền tự do | -606,97 Tr | -349,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.647