Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,21 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 9,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
42,57 Tr
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | -31,65% |
Chi phí hoạt động | 69,11 Tr | 226,84% |
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,05 Tr | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,56 Tr | -1,95% |
Tổng tài sản | 13,33 T | -8,66% |
Tổng nợ | 6,86 T | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,98 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 744,90 Tr | 6.534,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,20 Tr | -93,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,67 Tr | 144,00% |
Dòng tiền tự do | -700,54 Tr | 38,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.647