Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,45 ¥ - 8,57 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 9,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
14,78 Tr
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 52,69 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 78,03 Tr | 51,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 46,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,20 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,20 Tr | 2,68% |
Tổng tài sản | 13,40 T | -4,79% |
Tổng nợ | 6,88 T | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,03 Tr | 51,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,88 Tr | -96,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,71 Tr | -229,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,23 Tr | 105,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,07 Tr | -325,51% |
Dòng tiền tự do | 165,79 Tr | -72,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.647