Trang chủ000903 • SHE
add
Kunming Yunnei Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 2,85 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 6,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
42,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 132,87 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | -118,29 Tr | -29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 Tr | -64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -4,20% |
Tổng tài sản | 10,83 T | -11,57% |
Tổng nợ | 9,32 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,29 Tr | -29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 Tr | -102,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,42 Tr | 4,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,06 Tr | -171,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,08 Tr | -136,16% |
Dòng tiền tự do | 415,72 Tr | 30,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
2.594