Trang chủ000903 • SHE
add
Kunming Yunnei Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 6,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
47,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 112,90 Tr | -12,13% |
Thu nhập ròng | -168,80 Tr | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,14 | 26,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,08 Tr | 61,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -9,08% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -14,05% |
Tổng nợ | 8,93 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,80 Tr | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,02 Tr | 71,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,40 Tr | 84,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,14 Tr | -15,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,72 Tr | 113,86% |
Dòng tiền tự do | -220,64 Tr | 62,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
2.594