Trang chủ000902 • SHE
add
YONFER Agricultural Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 14,90 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 15,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,06 T CNY
Số lượng trung bình
14,03 Tr
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 231,89 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | 436,82 Tr | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,58 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -27,54% |
Tổng tài sản | 18,35 T | 5,10% |
Tổng nợ | 6,71 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,82 Tr | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,21 Tr | -101,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,17 Tr | 146,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,37 Tr | -38,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,24 Tr | -108,07% |
Dòng tiền tự do | -84,27 Tr | -104,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.315