Trang chủ000902 • SHE
add
YONFER Agricultural Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 16,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 T CNY
Số lượng trung bình
15,47 Tr
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 299,74 Tr | 48,37% |
Thu nhập ròng | 422,16 Tr | 12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,17 Tr | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 6,64% |
Tổng tài sản | 19,75 T | 12,02% |
Tổng nợ | 7,68 T | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,16 Tr | 12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 Tr | 136,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,69 Tr | -77,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,02 Tr | 105,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -528,14 Tr | 53,11% |
Dòng tiền tự do | -501,16 Tr | 59,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.315