Trang chủ000901 • SHE
add
Aerospace Hi-Tech Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ¥ - 11,61 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 15,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
18,55 Tr
Tỷ số P/E
7.094,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 285,60 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -148,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -148,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,39 Tr | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 40,31% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 0,52% |
Tổng nợ | 4,22 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -148,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,39 Tr | 1.631,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,71 Tr | 45,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,84 Tr | 67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,70 Tr | 128,27% |
Dòng tiền tự do | 14,38 Tr | 120,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
6.043