Trang chủ000899 • SHE
add
Jiangxi Ganneng Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ¥ - 9,52 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 11,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
48,23 Tr
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 60,95 Tr | 31,99% |
Thu nhập ròng | 192,98 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,30 Tr | 96,33% |
Tổng tài sản | 18,21 T | 32,12% |
Tổng nợ | 12,09 T | 46,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,98 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,45 Tr | 35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -956,84 Tr | -34,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,60 Tr | 718,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,21 Tr | 299,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.022