Trang chủ000895 • SHE
add
Henan Shuanghui Investment & Development
Giá đóng cửa hôm trước
25,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,82 ¥ - 26,10 ¥
Phạm vi một năm
24,03 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,15 T | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -23,15% |
Tổng tài sản | 40,64 T | 6,33% |
Tổng nợ | 20,19 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | -7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | -176,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,04 Tr | 16.078,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 904,33 Tr | -61,48% |
Dòng tiền tự do | -4,99 T | -463,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
44.529