Trang chủ000895 • SHE
add
Henan Shuanghui Investment & Development
Giá đóng cửa hôm trước
24,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,56 ¥ - 24,82 ¥
Phạm vi một năm
22,29 ¥ - 29,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,72 T CNY
Số lượng trung bình
13,86 Tr
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,30 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 933,62 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | 36,63% |
Tổng tài sản | 43,00 T | 3,87% |
Tổng nợ | 20,52 T | 8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 835,90 Tr | -42,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -8,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 T | 18,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | 0,98% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
44.529