Trang chủ000895 • SHE
add
Henan Shuanghui Investment & Development
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,62 ¥ - 25,95 ¥
Phạm vi một năm
22,49 ¥ - 29,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,08 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 831,96 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | 27,83% |
Tổng tài sản | 38,10 T | 5,18% |
Tổng nợ | 17,04 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 477,02 Tr | -76,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -2,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 T | -77,64% |
Dòng tiền tự do | 4,19 T | -16,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
44.529