Trang chủ000893 • SHE
add
Asia Potash Intl Invst Guangzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,82 ¥ - 47,28 ¥
Phạm vi một năm
18,29 ¥ - 47,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,21 T CNY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
23,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 71,37% |
Chi phí hoạt động | 182,98 Tr | 36,61% |
Thu nhập ròng | 508,05 Tr | 104,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,78 | 19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,93 Tr | 115,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 43,85% |
Tổng tài sản | 19,38 T | 11,12% |
Tổng nợ | 6,32 T | 44,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,05 Tr | 104,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,85 Tr | 26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,78 Tr | -3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,24 Tr | -256,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,51 Tr | -114,09% |
Dòng tiền tự do | -560,38 Tr | -105,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
5.808