Trang chủ000893 • SHE
add
Asia Potash Intl Invst Guangzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,39 ¥ - 41,47 ¥
Phạm vi một năm
17,29 ¥ - 43,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 217,40 Tr | -16,91% |
Thu nhập ròng | 470,45 Tr | 149,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,93 | 102,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,64 Tr | 109,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 73,34% |
Tổng tài sản | 19,19 T | 13,64% |
Tổng nợ | 6,64 T | 65,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,45 Tr | 149,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,17 Tr | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,06 Tr | 5,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,24 Tr | -47,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,91 Tr | 141,58% |
Dòng tiền tự do | 167,16 Tr | -28,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
5.808