Trang chủ000893 • SHE
add
Asia Potash Intl Invst Guangzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,90 ¥ - 29,44 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 29,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 91,47% |
Chi phí hoạt động | 193,60 Tr | -22,18% |
Thu nhập ròng | 384,43 Tr | 373,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,70 | 147,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,76 Tr | 202,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,75 Tr | 70,24% |
Tổng tài sản | 18,64 T | 13,50% |
Tổng nợ | 6,56 T | 75,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,43 Tr | 373,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,60 Tr | 651,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,53 Tr | 31,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,47 Tr | -81,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -796,51 N | 99,58% |
Dòng tiền tự do | -419,58 Tr | 60,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
5.808