Trang chủ000892 • SHE
add
H&R Century Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
2,85 ¥ - 9,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
99,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,44 Tr | 216,90% |
Chi phí hoạt động | 102,12 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | 59,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,83 | 87,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,45 Tr | 76,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,04 Tr | -38,21% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -3,50% |
Tổng nợ | 871,47 Tr | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | 59,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 Tr | -123,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 N | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,09 Tr | 471,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,95 N | -98,09% |
Dòng tiền tự do | 12,36 Tr | -83,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
141