Trang chủ000890 • SHE
add
Jiangsu Fasten Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
16,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,35 Tr | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | -32,92% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,13 | 56,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | 135,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,01 Tr | -49,26% |
Tổng tài sản | 985,65 Tr | -17,51% |
Tổng nợ | 937,05 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -452,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,55 Tr | -23,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 Tr | 1.296,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,29 Tr | -111,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | -70,31% |
Dòng tiền tự do | 26,06 Tr | 178,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
347