Trang chủ000890 • SHE
add
Jiangsu Fasten Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,53 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 4,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
16,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,49 Tr | -34,56% |
Chi phí hoạt động | 20,74 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,06 | -121,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | -134,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,97 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -25,10% |
Tổng nợ | 1,02 T | -28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,86 Tr | 398,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,20 N | 47,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,09 Tr | 63,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,31 Tr | 143,57% |
Dòng tiền tự do | -32,55 Tr | 90,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
387