Trang chủ000889 • SHE
add
ZJBC Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,74 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 4,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
29,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 410,21 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 37,08 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | 15,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,92 Tr | -62,91% |
Tổng tài sản | 889,19 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 818,07 Tr | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | -45,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | 27,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,71 Tr | -688,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,13 Tr | -2.994,16% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -171,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.331