Trang chủ000887 • SHE
add
Anhui Zhongding Sealing Parts Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,41 T CNY
Số lượng trung bình
60,97 Tr
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 628,71 Tr | 12,59% |
Thu nhập ròng | 402,51 Tr | 11,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 24,88% |
Tổng tài sản | 24,67 T | 6,65% |
Tổng nợ | 11,21 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,51 Tr | 11,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,93 Tr | 4,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,90 Tr | -150,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,86 Tr | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,02 Tr | -387,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22.935