Trang chủ000886 • SHE
add
Hainan Expressway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
22,91 Tr
Tỷ số P/E
431,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,30 Tr | 210,14% |
Chi phí hoạt động | 29,99 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -139,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -112,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,31 Tr | -9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,51 Tr | -54,42% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 13,82% |
Tổng nợ | 794,83 Tr | 174,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 988,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -139,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,76 Tr | 77,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,93 Tr | 62,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,13 Tr | 47.481,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,44 Tr | 104,05% |
Dòng tiền tự do | -202,26 Tr | 11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
1.527