Trang chủ000885 • KRX
add
Hanwha Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
41.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.850,00 ₩ - 42.250,00 ₩
Phạm vi một năm
36.150,00 ₩ - 76.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 NT KRW
Số lượng trung bình
8,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,24 NT | 48,10% |
Chi phí hoạt động | 1,38 NT | 27,53% |
Thu nhập ròng | 74,48 T | 209,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 173,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 NT | 106,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,52 NT | 746,26% |
Tổng tài sản | 264,42 NT | 21,46% |
Tổng nợ | 222,04 NT | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,48 T | 209,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 NT | 26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 NT | 18,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 NT | 210,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,93 T | 102,11% |
Dòng tiền tự do | 1,22 NT | 177,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
5.393