Trang chủ000882 • SHE
add
Beijing Hualian Department Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ¥ - 2,12 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
140,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,60 Tr | -21,43% |
Chi phí hoạt động | 149,35 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | -114,43 Tr | -5.025,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,32 | -6.447,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,23 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -10,69% |
Tổng tài sản | 12,64 T | -2,29% |
Tổng nợ | 5,88 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,43 Tr | -5.025,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,09 Tr | -34,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,99 Tr | 124,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,24 Tr | -109,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,85 Tr | 5,95% |
Dòng tiền tự do | -315,26 Tr | -7,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.119