Trang chủ000881 • SHE
add
CGN Nuclear Technology Deve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
27,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 167,73 Tr | -18,84% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 95,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 95,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,22 Tr | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -18,31% |
Tổng tài sản | 10,68 T | -5,27% |
Tổng nợ | 4,75 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 95,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,99 Tr | 535,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,94 Tr | -123,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,87 Tr | -57,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,20 Tr | -93,77% |
Dòng tiền tự do | -326,52 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.338