Trang chủ000881 • SHE
add
CGN Nuclear Technology Deve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T CNY
Số lượng trung bình
14,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 260,97 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -62,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 | -60,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,05 Tr | -23,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 14,89% |
Tổng tài sản | 10,69 T | -4,34% |
Tổng nợ | 5,24 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -62,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,13 Tr | -115,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,62 Tr | -364,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,88 Tr | 286,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,21 Tr | -1.227,51% |
Dòng tiền tự do | -43,65 Tr | -194,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.338