Trang chủ000880 • SHE
add
Weichai Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,08 ¥ - 32,94 ¥
Phạm vi một năm
7,06 ¥ - 42,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T CNY
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
55,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 97,30 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,46 Tr | -21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 6,63% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 21,34% |
Tổng nợ | 4,55 T | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,28 Tr | 326,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,29 Tr | -19.088,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | -96,69% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | -97,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.898