Trang chủ000880 • SHE
add
Weichai Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,40 ¥ - 31,67 ¥
Phạm vi một năm
6,97 ¥ - 41,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 T CNY
Số lượng trung bình
28,17 Tr
Tỷ số P/E
62,64
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 63,08% |
Chi phí hoạt động | 88,07 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 111,86 Tr | 59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,93 Tr | 99,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 26,15% |
Tổng nợ | 4,90 T | 38,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,86 Tr | 59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,95 Tr | -733,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | 4.493,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,16 Tr | -657,16% |
Dòng tiền tự do | 22,63 Tr | 135,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.898