Trang chủ000880 • SHE
add
Weichai Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,86 ¥ - 26,25 ¥
Phạm vi một năm
7,96 ¥ - 41,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T CNY
Số lượng trung bình
16,36 Tr
Tỷ số P/E
53,48
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 64,52% |
Chi phí hoạt động | 160,33 Tr | 32,30% |
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,74 Tr | 8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 35,95% |
Tổng nợ | 5,69 T | 55,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,79 Tr | 428,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,56 Tr | -2.778,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,39 Tr | -242,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,43 Tr | -175,93% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | 25,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.898