Trang chủ000880 • KRX
add
Hanwha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
93.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.700,00 ₩ - 93.000,00 ₩
Phạm vi một năm
25.400,00 ₩ - 97.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 NT KRW
Số lượng trung bình
505,49 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 NT | 33,83% |
Chi phí hoạt động | 1,24 NT | 14,60% |
Thu nhập ròng | 85,86 T | 155,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 141,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 NT | 138,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,25 NT | 693,33% |
Tổng tài sản | 258,34 NT | 20,79% |
Tổng nợ | 220,39 NT | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,86 T | 155,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,51 T | 168,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 NT | -131,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 NT | -30,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 NT | -172,22% |
Dòng tiền tự do | -109,46 T | 97,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
5.393