Trang chủ000877 • SHE
add
Tianshan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,92 T CNY
Số lượng trung bình
17,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,99 | 15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 77,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 T | -19,12% |
Tổng tài sản | 293,17 T | -2,46% |
Tổng nợ | 195,16 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -56,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 T | 11,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 T | -21,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | -65,30% |
Dòng tiền tự do | 12,22 T | 165,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
55.034