Trang chủ000877 • SHE
add
Tianshan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,83 T CNY
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,35 T | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -5,00% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 | -113,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,70 Tr | -48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 300,57 T | 1,31% |
Tổng nợ | 200,94 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -194,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | 10,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 T | -10,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | -50,70% |
Dòng tiền tự do | -18,69 T | -42,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
61.662