Trang chủ000876 • SHE
add
New Hope Liuhe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,74 ¥ - 9,82 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 11,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,90 T CNY
Số lượng trung bình
32,69 Tr
Tỷ số P/E
44,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,88 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -0,50% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -21,84% |
Tổng tài sản | 116,87 T | -2,57% |
Tổng nợ | 81,22 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | -25,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,93 Tr | 71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | 45,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,46 Tr | 133,42% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 30,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
41.327