Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Phạm vi một năm
10.575,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,80 T KRW
Số lượng trung bình
30,22 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,02 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 15,81 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -141,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -144,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 T | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,16 T | 10,52% |
Tổng tài sản | 967,53 T | -1,13% |
Tổng nợ | 266,36 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -141,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,65 Tr | -102,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,78 T | 28,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 89,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,20 T | 47,74% |
Dòng tiền tự do | -7,65 T | -4,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
583