Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.870,00 ₩ - 12.430,00 ₩
Phạm vi một năm
10.575,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,42 T KRW
Số lượng trung bình
17,50 N
Tỷ số P/E
24,95
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,61 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 16,30 T | -3,90% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | -44,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 T | -26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,02 T | 3,69% |
Tổng tài sản | 970,35 T | -2,75% |
Tổng nợ | 265,49 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | -44,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 T | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 T | -116,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | 55,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | -73,06% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | -224,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
583