Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.040,00 ₩ - 12.390,00 ₩
Phạm vi một năm
10.575,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,94 T KRW
Số lượng trung bình
25,04 N
Tỷ số P/E
27,24
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,44 T | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 15,29 T | -3,66% |
Thu nhập ròng | -336,46 Tr | -278,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -291,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 T | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,55 T | 25,75% |
Tổng tài sản | 975,29 T | 0,84% |
Tổng nợ | 268,97 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,46 Tr | -278,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 T | 707,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 T | -19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 T | 280,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 113,93% |
Dòng tiền tự do | -288,13 Tr | 98,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
583