Trang chủ000859 • SHE
add
Anhui Guofeng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
4,50 ¥ - 10,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T CNY
Số lượng trung bình
78,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 567,38 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 51,30 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | -25,54 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | 22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 258,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,26 Tr | -2,74% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 11,92% |
Tổng nợ | 1,84 T | 42,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,54 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,26 Tr | -525,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,01 Tr | -345,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,83 Tr | 307,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,83 Tr | -859,62% |
Dòng tiền tự do | -538,99 Tr | -141,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.632